Dưới đây là danh sách các nhà thuốc đang phân phối sản phẩm tinh dầu tràm bách linh, Quý vị có thể chọn 1 nhà thuốc gần nhất với địa chỉ của mình.
1. Khu Vực Thành Phố Hồ Chính Minh
Quận Thủ Đức | |||
1 | Quang Thắng | 476 Tô Ngọc Vân Tam Phú, Thủ Đức | Thủ Đức |
2 | Gia Nghi 8 | 230B Đường Tam Bình, Tam Phú. | Thủ Đức |
3 | Lê Anh | 130 Phú châu Tam Bình. | Thủ Đức |
4 | Đức | 03 Đường 48 Hiệp Bình Chánh. | Thủ Đức |
5 | Nhà Thuốc 56 | 441 Kha Vạn Cân, P. Hiệp Bình Chánh. | Thủ Đức |
6 | Trường Giang | 441 Kha Vạn Cân, P. Linh Đông. | Thủ Đức |
7 | Anh Cường | 60 đường số 4, P. Trường Thọ. | Thủ Đức |
8 | Bảo Long | 38 đường 9, Phường Trường Thọ. | Thủ Đức |
9 | Như Phượng | 8A, Tam Bình, KP8, Hiệp Bình Chánh. | Thủ Đức |
10 | Quỳnh Anh | 57 Hiệp Bình, Hiệp Bình Chánh. | Thủ Đức |
11 | Á Châu | 4 Đặng Văn Bi, P. Bình Thọ. | Thủ Đức |
12 | Tâm Đức | 948 Kha Vạn Cân, P. Trường Thọ. | Thủ Đức |
13 | Ngọc Phát | 16A Phú Châu, Tam Phú. | Thủ Đức |
14 | Cát Tường 2 | 38 đường 23, P. Hiệp Bình. | Thủ Đức |
15 | Gia Huy 1 | 421/23 đường 48, Khu Phố 6, P Hiệp Bình Chánh,. | Thủ Đức |
16 | Anh Quân | 206 Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Chánh. | Thủ Đức |
17 | Minh Anh | 25 đường Hiệp Bình, P. Hiệp Bình Phước. | Thủ Đức |
18 | Hồng Ân | 1005 Tỉnh Lộ 13, P. Bình Chiểu. | Thủ Đức |
19 | Khoa Nguyên | 69 Dân chủ, Bình Thọ. | Thủ Đức |
Quận Tân Phú | |||
20 | Anh Vũ II | 26 Huỳnh Thiên Lộc, P. Hòa Thạnh. | Tân Phú |
21 | Trường Thọ | 186 Gò Dầu, P. Tân Quý. | Tân Phú |
22 | Vân Anh | 15B Lê Quang Chiểu, P. Hiệp Tân. | Tân Phú |
23 | Tuấn Thông | 178 Tô Hiệu, Hiệp Tân. | Tân Phú |
24 | Trung Thủy | 12B đường Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh. | Tân Phú |
25 | Gia Khánh | 13 Ngô Thị Thu Minh | Tân Phú |
26 | Phương Mai | 9A Đỗ Nhuận, P. Sơn Kỳ. | Tân Phú |
27 | Lan Anh | 15 Thoại Ngọc Hầu, P. Hòa Thạnh. | Tân Phú |
28 | Thảo Nguyên | 207 Lê Cao Lãng, P. Phú Thạnh. | Tân Phú |
29 | Thanh Thảo | 270 Vườn Lài, P. Phú Thọ Hòa. | Tân Phú |
30 | Hải Anh | 24 đường Tân Hương, phường Tân Quý. | Tân Phú |
31 | Thanh Loan | 86A Vườn Lài, P. Tân Thành. | Tân Phú |
32 | Hoàng Hoa | 169 Cóng Lở, P. 15 . | Tân Bình |
Quận Tân Bình | |||
33 | CT TNHH Dược phẩm và Y tế Tiện Lợi | 619 Lạc Long Quân, P. 10. | Tân Bình |
34 | Mỹ Dung | 37 Ngô Thị Thu Minh, P.2. | Tân Bình |
35 | Ngọc Trang | 63 Trần Văn Dư, P. 13. | Tân Bình |
36 | Yến Ngân | 17 Văn Chung, F. 13. | Tân Bình |
37 | Toàn Tâm | 26 Nguyễn Quang Bích, P. 13. | Tân Bình |
38 | Hoàn Vũ | 13/136 Trần Văn Hoàng, P.9. | Tân Bình |
39 | Diệu Châu | 51 Lê Trung Nghĩa, Phường 12. | Tân Bình |
40 | Tuyết Chi | 74 Nguyễn Hồng Đào, P.14. | Tân Bình |
41 | Hưng Thịnh | 233 Nguyễn Hồng Đào, P. 14. | Tân Bình |
42 | Hòa Mai | 011- C11 Tân Sơn Nhì, P.14 . | Tân Bình |
43 | Bàu Cát | Kios 19K1, Bàu Cát 4, P. 14 . | Tân Bình |
44 | Hoàng Lan | 13/67 Trần Văn Hoàng, P.9 . | Tân Bình |
45 | Sơn Minh | 373/122 Lý Thường Kiệt, P.8. | Tân Bình |
Quận 9 | |||
46 | Đăng Khôi | 191 A Khu Phố Long Thuận, Long Phước. | Quận 9 |
47 | Quang Minh I | 127/3 Lò Lu Trường Thạnh. | Quận 9 |
48 | Tây Hòa 1 | 32 Tây Hòa, KP4 Phước Long A. | Quận 9 |
49 | Quan Tâm | Số 1 Đường 339. | Quận 9 |
50 | Minh Khang | 1109 Nguyễn Duy Trinh, Long Trường. | Quận 9 |
51 | Tiến Lợi | 183 Lò Lu, Trường Thành. | Quận 9 |
52 | Nhật Đăng | 768 Lã Xuân Oai, Long Trường. | Quận 9 |
53 | Hoàng Châu | Số 1 Lò Lu, Trường Thạnh. | Quận 9 |
54 | Việt Bảo Long | 221 Lã Xuân Oai, Tăng Nhơn Phú A. | Quận 9 |
55 | Anh Đức | 18 Nguyễn Văn Tăng, Long Thạnh Mỹ. | Quận 9 |
56 | Hùng Hạnh 2 | 111 Man Thiện, P. Hiệp Phú. | Quận 9 |
57 | Phương Hiền | 493 Man Thiện, Tăng Nhơn Phú A. | Quận 9 |
Quận 8 | |||
58 | Ngân Hà 5 | 364/13/12 Phạm Hùng, P. 5 quận 8 | Quận 8 |
59 | Vĩnh Khang | 1950 Phan Thế Hiên, P.5. | Quận 8 |
60 | Phạm Thế Hiển | 2572 Phạm Thế Hiển, F.7. | Quận 8 |
61 | Linh Phương | 2734 Phạm Thế Hiển, P.7. | Quận 8 |
62 | Ngân Hà 3 | 258 Bùi Minh Trực. | Quận 8 |
63 | 83 | 83 Đường Xóm Củi, P. 11. | Quận 8 |
64 | Cẩm Hồng | 221 Tạ Quang Bửu, P.3. | Quận 8 |
65 | Thảo Dược 2 | 148 Cao Lỗ, P4. | Quận 8 |
Quận 7 | |||
66 | Quỳnh Anh | 146 Bùi Văn Ba Tân Thuận Đông. | Quận 7 |
67 | Cường Thịnh | 76/9 Lâm Văn Bền, Tân Thuận Tây. | Quận 7 |
68 | Minh Tâm | 88/32 Nguyễn Văn quỳ, Phước Thuận. | Quận 7 |
69 | An Tâm III | 43/3a Hẻm 103 Nguyễn Thị Thập. | Quận 7 |
70 | Tiến Thịnh 2 | 994/30 Huỳnh Tấn Phát. | Quận 7 |
71 | Hưng Thịnh | 458/36 Huỳnh Tấn Phát, Bình Thuận. | Quận 7 |
72 | Bảo Duy | 649 Huỳnh Tấn Phát. | Quận 7 |
73 | Thúy Anh | 27B Lâm Văn Bền, Bình Thuận. | Quận 7 |
74 | Thúy Loan | 204 Gia Phú, P.1. | Quận 7 |
75 | Tâm An | 965 Huỳnh Tấn Phát, Phú Thuận. | Quận 7 |
76 | Thiên Long | 12 Lý Phục Nam, Bình Thuận. | Quận 7 |
77 | Ngọc Hân 2 | C23 Hoàng Quốc Việt, P. Phú Thuận. | Quận 7 |
78 | Hoàng Quân | 1062 Huỳnh Tấn Phát, Tân Phú. | Quận 7 |
79 | Ngọc Minh | 286 Huỳnh Tấn Phát, P. Tân Thuận. | Quận 7 |
80 | Như Chơn | 693A Huỳnh Tấn Phát. | Quận 7 |
Quận 2-3-6 | |||
81 | Khánh Sơn | 687 Phạm Văn Chí, P7. | Quận 6 |
82 | Ngọc Ngân | 5 đường số 11, P13. | Quận 6 |
Quận 6 | |||
83 | SKV Trường Thọ | 3/9 Bà Triệu Phường 12, Quận 5 | Quận 5 |
84 | Sài Gòn | 110 Lê Quốc Hưng, P.12 quận 4 | Quận 4 |
85 | Phami | 430 CMT8, P11 | Quận 3 |
86 | Famacie | 320A Nguyễn Thị Minh Khai, P.5 | Quận 3 |
87 | Hùng Long | 508 Nguyễn Duy Trinh, Bình Trưng Đông. | Quận 2 |
Quận 12 | |||
88 | Anna Trần | 324/21 Tô Ngọc Vân, Thạnh Xuân | Quận 12 |
89 | Tâm An | 616 Hà Huy Giáp, P. Thạnh Lộc | Quận 12 |
90 | Minh Tâm 9 | 353 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhì | Quận 12 |
91 | Nguyệt Minh | 517A, HT13, HT | Quận 12 |
92 | Tú Quỳnh | 75-TCH 34, Phường Tân Chánh Hiệp | Quận 12 |
93 | Ân Huy | 46/3 Tô Ngọc Vân Phường thạnh xuân | Quận 12 |
94 | Thanh Tuấn | 463 Tô Ngọc Vân, Phường Tân Xuân | Quận 12 |
95 | Tuấn Hường | 11/1 tổ 44 khu phố 4 phường Trung Mỹ Tây | Quận 12 |
96 | Tâm Phát | Số 10 Võ Thi Thừa, An Phú Đông | Quận 12 |
97 | Tú Anh | 319 HT 13, tổ 24, KP3 | Quận 12 |
98 | Hoàng Phương 3 | 46A Nguyễn Văn Hóa | Quận 12 |
99 | Minh Phúc 2 | 224 Lâm Thị Hố, P. Tân Chánh Hiệp | Quận 12 |
100 | Minh Châu 19 | 298 Tô Ký | Quận 12 |
Quận 1 – 10 – 11 | |||
101 | Phúc Nguyên | 111 đường 100 Bình Thới, phường 14. | Quận 11 |
102 | Đa Khoa | 300 Lạc Long Quân, P5 quận 11 | Quận 11 |
103 | Hồng Mai | 75 Âu Cơ, P14 . | Quận 11 |
104 | Thanh Trung | 94/58 Hòa Bình, P.5 | Quận 11 |
105 | Lạng Côn | 382 Lý Thái Tổ. | Quận 10 |
106 | Trung Thành | 1/5 Trần Khắc Chân | Quận 1 |
Phú Nhuận – Nhà Bè | |||
107 | Thu Hồng | 571 Nguyễn Kiệm P3. | Phú Nhuận |
108 | Thanh Huyền | 102 Nguyễn Công Hoan. | Phú Nhuận |
109 | Kim Ngân | 73A Trần Khắc Chân P9. | Phú Nhuận |
110 | Bích Thủy | 123 Đặng Vă Ngữ, P.14. | Phú Nhuận |
111 | Toàn Thắng | 19 Nguyễn Trọng Tuyển. | Phú Nhuận |
112 | Phương Nam | 83 Lê Văn Lương, ấp 3, Phước Kiển. | Nhà Bè |
113 | Minh Kiên | 1055 Lê Văn Lương, Phước Kiểng. | Nhà Bè |
114 | Phước Bình II | 50A/1806 Huỳnh Tấn Phát, tổ 15 KP5. | Nhà Bè |
Hóc Môn | |||
115 | Nguyễn Xuyến | 4/3 Ấp 5 , xã Xuân Thới Thượng | Hóc Môn |
116 | Loan thảo | 245 Lê Thị Hà Ấp Đình, Tân Xuân | Hóc Môn |
117 | An Khang | 29 Đỗ Văn Dậy, Tân Hiệp | Hóc Môn |
118 | Mai Linh 6 | 55/3A ấp Thới Tây 2, Tân Hiệp | Hóc Môn |
119 | Bảo Ngọc Phát | 5/57A ấp Nam Thới, xã Thới Tam Thôn | Hóc Môn |
120 | Thu Anh | 289 Đặng Phúc Vinh, Đông Thạnh, | Hóc Môn |
121 | Công Bình | 56/14 ấp 4, xã Xuân Thới Thượng | Hóc Môn |
122 | Gia Huy | 23/2 Đồng Tâm, ấp Mỹ Hòa 1, Trung Chánh | Hóc Môn |
123 | Phong Thư | 14/4 Trịnh Thị Miếng, ấp Đông, xã Thới Tam Thôn | Hóc Môn |
Gò Vấp | |||
124 | Mai Uyên | 122 Lê Đức Thọ P6. | Gò Vấp |
125 | Bích Hiền | D32 Tô Ký, P. Đông hưng Thuận | Gò Vấp |
126 | Thuận Phong | 404D Dương Quảng Hàm, P5. | Gò Vấp |
127 | Quang Minh I | 1 Phạm Văn Chiêu P14 Gò Vấp | Gò Vấp |
128 | Linh Trang | 212 Phạm Văn Chiêu Phường 9. | Gò Vấp |
129 | Thanh Bình | 484 Nguyễn thái Sơn, P5, Gò Vấp | Gò Vấp |
Bình Thạnh | |||
130 | Kim Ánh | 377 Bình Quới P28 | Bình Thạnh |
131 | Phạm Lê | 317 Đinh Bộ Lĩnh, Phường 26 | Bình Thạnh |
132 | Thu Thu Trang | 147/8B Ung Văn Khiêm, P.25 | Bình Thạnh |
133 | Long Vân 2 | 125/33B Bùi Đình Túy, P.24 | Bình Thạnh |
134 | Anh Thảo | 219 D Nơ Trang Long | Bình Thạnh |
135 | Ánh Phương | 285 Nơ Trang Long, P13 | Bình Thạnh |
136 | Hoàng Dung | 260 Nguyễn Văn Trị, P.12 | Bình Thạnh |
137 | NT Thanh Kim | 212 Bùi Đình Túy, P.12 | Bình Thạnh |
Bình Tân | |||
138 | Bồng Sơn 2 | 777A Hương Lộ 2, Bình Trị Đông A, Bình Tân | Bình Tân |
139 | Vạn Phúc | 70 Bùi Tư Toàn, An Lạc. | Bình Tân |
140 | Nam Hòa | 879/3 Hương Lộ 2, Bình trị Đông A. | Bình Tân |
141 | Huy Hoàng | 1349 Tỉnh Lộ 10, Tân Tạo. | Bình Tân |
142 | Hoa Sen | 1A Nguyễn Quý Yên, An Lạc, . | Bình Tân |
143 | Ngân Hà 2 | 252 Tên Lửa, Bình Trị Đông B. | Bình Tân |
144 | Lan Châu | 392 đường 26/3 Bình Hưng Hòa. | Bình Tân |
145 | Phương Liên 1 | 134 đường số 11, KP 12, Bình Hưng Hòa. | Bình Tân |
146 | Thùy Dương | 35C đường 14A, BHH A. | Bình Tân |
147 | Minh Châu 6 | 531 hương Lộ 2, Bình Trị Đông. | Bình Tân |
148 | Lâm Thủy SKV | 135 Trương Phước Phan, Bình Trị Đông. | Bình Tân |
149 | Vân Nga | 630 Hương Lộ 2, P. Bình Trị Đông. | Bình Tân |
150 | Hải Yến | 355 Tỉnh Lộ 10, P. An Lạc A. | Bình Tân |
Bình Chánh | |||
151 | Nhà Thuốc An Phú | 206/7E Ấp 2 An Phú Tây, An Phú Tây. | Bình Chánh |
152 | Minh Thùy | E3/78 QL 50. | Bình Chánh |
153 | Chợ Nhỏ 123 | B4/29A Võ Văn Vân, ấp 2, Vĩnh Lộc B. | Bình Chánh |
154 | An Thy | D7/32D Đường 18B ấp 4. | Bình Chánh |
155 | Minh Tâm | C6/13B Võ Văn Văn, Vĩnh Lộc B. | Bình Chánh |
156 | Số 1 | B15/40 Quốc lộ 50, ấp 3, Bình Hưng. | Bình Chánh |
2. Khu Vực Các Tỉnh Miền Tây
Cần Thơ | |||
1 | NT Vy Quân | 140/4 KV3, p.An Bình, Q.Ninh Kiều | Cần Thơ |
2 | NT Hoàng Uyên | 173 đường Trần Việt Châu,p. An Hòa,q. Ninh Kiều | Cần Thơ |
3 | NT Thanh Thảo | 24/14 Trần Việt Châu, An hòa, Ninh KIỀU | Cần Thơ |
4 | NT Thu Thủy | 317A Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều | Cần Thơ |
5 | Shop mẹ bầu và em bé586 | G8-17 Lê Nhựt Tảo,KHU 586, Phú Thứ, Cái Răng | Cần Thơ |
6 | TTB Đức Vinh Phát | 186E, đường 30/4, An Phú , Ninh Kiều | Cần Thơ |
7 | NT Thiên Kim | 31C Nguyễn Văn Linh,P.Hưng lợi,Ninh Kiều | Cần Thơ |
8 | NT Thiên Phúc | 313,Nguyễn Văn Linh, An Khánh, Ninh Kiều | Cần Thơ |
9 | NT Phong Nga | 113, Trần Vĩnh Kiết, An Bình, Ninh Kiều | Cần Thơ |
10 | NT Nhã Huỳnh | 112 XVNT, An Hội, Ninh Kiều | Cần Thơ |
11 | NT Vạn Đức | 631 đường 30/4, Hưng Lợi, Ninh Kiều | Cần Thơ |
12 | NT Phúc Hưng | 300 Nguyễn Văn Cừ, An Hòa, Ninh Kiều | Cần Thơ |
13 | NT Quang Hạnh | 76 Phan Đình Phùng, An Lạc, Ninh Kiều | Cần Thơ |
14 | NT Lưu Gia | 259 Tổ 2 Khóm 2,TT Tam Bình | Cần Thơ |
15 | NT Nguyên Thảo | 372 Lê Bình, Cái Răng | Cần Thơ |
16 | NT Phước Hải | 180. Nguyễn An Ninh, Q. Ninh Kiều | Cần Thơ |
17 | NT Mai Thảo | 31B, Châu Văn liêm, An Lạc, Ninh kiều | Cần Thơ |
18 | NT Quế Anh | 49A1 KDC 91b, P.An Khánh, Q.Ninh Kiều | Cần Thơ |
19 | NT Minh Thi2 | 28 KDC 91B, P.An Khánh, Q. Ninh Kiều | Cần Thơ |
20 | NT Thùy Dung586 | 98 KDC 586,KDC Hưng Phú, Cái Răng | Cần Thơ |
21 | TTB Tân Hòa Đường | 191 Phan Đình Phùng, An Hòa, Ninh Kiều | Cần Thơ |
63 | QT Tuôi Phong | ấp Phú Thọ, Trường Xuân, Thới Lai, TP CT | Cần Thơ |
64 | QT Ngân Đào | Vĩnh Thành, Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, TPCT | Cần Thơ |
65 | QT Phúc Duy | Đông Giang, Đông Bình, Thới Lai, TP CT | Cần Thơ |
66 | QT Nguyễn Bích Trâm | Đông Hòa, Đông Thuận, Thới Lai, TP CT | Cần Thơ |
67 | QT Gia Nghiêm | Kiot 55, Vĩnh Tiến, Vĩnh Thạnh, Vĩnh Thạnh, TPCT | Cần Thơ |
68 | NT Hoàng Nam | 666 tổ 25, KV Qui Thạnh 1, Trung Kiên, Thốt Nốt, TPCT | Cần Thơ |
69 | QT Vĩnh Thanh | Thạnh Quới 1, Trung Hưng, Cờ Đỏ, TPCT | Cần Thơ |
70 | QT Tuyết Vân | Phước Lộc, Thạnh Phú, Cờ Đỏ, TPCT | Cần Thơ |
71 | QT Ngọc Điều | Trường Thọ, Trường Xuân, Thới Lai, TPCT | Cần Thơ |
72 | TTB Vạn Phúc Đường | Thạnh Quới 1, Trung Hưng, Cờ Đỏ, TPCT | Cần Thơ |
73 | QT Ánh Châu | Phước Lộc, Thạnh Phú, Cờ Đỏ, TPCT | Cần Thơ |
74 | NT Vĩnh Tiến | Thới Thạnh 1, Thới Thuận, Thốt Nốt, TPCT | Cần Thơ |
75 | NT Trung Toàn | Thới Hưng, Long Hưng, Ô Môn, TPCT | Cần Thơ |
76 | NT Đức Huy | 222B CMT8, Bình Thủy, TPCT | Cần Thơ |
77 | QT Lâm Thanh Tùng | Trường Hòa, Trường Thắng, Thới Lai, TPCT | Cần Thơ |
78 | PKBS Sáu | Trường Lạc, Ô Môn, TPCT | Cần Thơ |
79 | QT Nghĩa Ngọc | 111 Nguyễn Đệ, KV5, An Thới, Bình Thủy, TPCT | Cần Thơ |
Đồng Tháp | |||
22 | NT Hải Lâm | Chợ P11, TP CL | Đồng Tháp |
23 | NT Thiện Phúc 1 | 152A Nguyễn Sinh Sắc, P2, TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
24 | QT Minh Phương | Chợ Tân Hội Trung, H Cao Lãnh | Đồng Tháp |
25 | QT Mỹ Hạnh | Tân Hội Trung, H Cao Lãnh | Đồng Tháp |
26 | NT Vân Khánh | 18 Nguyễn Sinh Sắc, Tân Phú Đông, TP Sa Đéc | Đồng Tháp |
27 | NT Ngọc Hà | Chợ Cao Lãnh, P2, TP CL | Đồng Tháp |
28 | NT Duy Phát | 158, 30/4, P1, TP CL | Đồng Tháp |
29 | TTB Vạn Hòa Đường | Chợ Lấp Vò, TT Lấp Vò | Đồng Tháp |
30 | QT Trúc Phương | Chợ Thanh Bình, Tân Đông B, Thanh Bình | Đồng Tháp |
31 | QT Tấn Yến | Tân Đông B, Thanh Bình, H Thanh Bình | Đồng Tháp |
32 | NT Hải Đăng | CMT8, P2, TP CL | Đồng Tháp |
33 | QT Trường An | Bình Hiệp A, Bình Thạnh Trung, H Lấp Vò | Đồng Tháp |
34 | NT Kim Sang | Chợ Mỹ Ngãi, P1, TP Cao Lãnh | Đồng Tháp |
35 | NT Huỳnh Anh | 102 Tôn Đức Thắng, Mỹ Phú, TP CL | Đồng Tháp |
36 | NT Khang Thịnh | 706A, Mỹ Tân, TP CL | Đồng Tháp |
37 | NT Ngọc Đức | Chợ Mỹ Phú, Mỹ Phú, TP CL | Đồng Tháp |
38 | QT Hường Mai 1 | 422, TT Lai Vung, H Lai Vung | Đồng Tháp |
39 | QT Hồng Tươi | Chợ Mỹ Tho, H Cao Lãnh | Đồng Tháp |
40 | QT Như Khánh | 571 ấp Tân Hưng, Tân Thành, Lai Vung | Đồng Tháp |
41 | TTB Vĩnh Đức Đường | 23-25 Nguyễn Du, P2, TP CL | Đồng Tháp |
Cà Mau | |||
42 | NT Phượng Hoàng | 150 Nguyễn Đình Chiểu, Phường 8, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
43 | NT Ánh Hồng | 322 Lê Hồng Phong, Phường 8, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
44 | NT Bảo Anh | 160 Lê Hồng Phong, Phường 8, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
45 | NT Gia Nguyễn | 268 Lý Thường Kiệt, P6, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
46 | NT Hương Thảo | 63 Nguyễn Hữu Lễ, Phường 2, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
47 | NT Nguyễn Dương | 52 Nguyễn Du, Phường 5, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
48 | NT Nguyễn Trãi | 50 Nguyễn Trãi, Phường 9, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
49 | NT Như Quỳnh | 317 Nguyễn Trãi, Phường 9, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
50 | NT Như Trang | 10A Nguyễn Công Trứ, K7, Phường 8, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
51 | NT Thanh Thúy | 112 Lý Thường Kiệt, Phường 6, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
52 | NT Thiên Ân | 48 Hùng Vương, Phường 5, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
53 | NT Việt Hồng | 99 Lý Thường Kiệt. Phường 7, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
54 | NT Việt Yến | 126 Phạm Hồng Thám, Phường 4, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
55 | QT Hồng Phượng | Khóm 7, Thị trấn Trần Văn Thời, H.Trần Văn Thời | Cà Mau |
56 | QT Lê Chí Dũng 1 | 714C Chợ Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, H.Cái Nước | Cà Mau |
57 | QT Số 2 | 80 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau | Cà Mau |
58 | QT Thái Học | Ấp Hưng Thạnh, xã Phú Hưng, H.Cái Nước | Cà Mau |
59 | QT Thùy Dương | Huỳnh Thúc Kháng, xã Hòa Thành, Tp.Cà Mau | Cà Mau |
60 | QT Trung An | Ấp 3, xã Tân Lộc Bắc, H.Thới Bình | Cà Mau |
61 | Tiệm thuốc bắc Phước Hải Đường | Chợ Rau Dừa, xã Hưng Mỹ, H.Cái Nước | Cà Mau |
Kiên Giang | |||
80 | NT Kim Nhàn | 196 Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kiên Giang |
81 | NT Bệnh xá Quân Y | 127 Đống Đa, TP RG, KG | Kiên Giang |
82 | NT Minh Khang | P8/37, 3/2, TP RG, KG | Kiên Giang |
83 | NT Như Anh | P9/59, 3/2, TP RG, KG | Kiên Giang |
84 | NT Hoàn Hảo | Lô E9-08, 3/2, RG, KG | Kiên Giang |
85 | NT Hữu Thạnh | P2-59, 3/2, RG, KG | Kiên Giang |
86 | NT Minh Nhật 2 | Lô 16, căn 2, Huỳnh Thúc Kháng, RG, KG | Kiên Giang |
87 | TTB Ích An Đường | 225 Nguyễn Bỉnh Khiêm | Kiên Giang |
88 | TTB Nhơn Dân | 49 Duy Tân, RG, KG | Kiên Giang |
89 | NT Đức Hưng | 265 Nguyễn Bỉnh Khiêm, RG, KG | Kiên Giang |
90 | NT An Bình | 176 Nguyễn Bỉnh Khiêm, RG, KG | Kiên Giang |
91 | Hằng Nhi | 37 Đống Đa – TP Rạch Giá – Kiêng Giang | Kiên Giang |
92 | Tiến Phát | 442 Nguyễn Trung Trực | Kiên Giang |
93 | Khánh Tâm | 60 A Đống Đa, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
94 | Vạn Hưng Đường | 5D Trần Quang Khải – Tp Rạch Giá, KG | Kiên Giang |
95 | Vạn Thành | 62 Đống Đa, TP Rạch Giá, Kiên Giang | Kiên Giang |
96 | Minh Hương | 24 Nguyễn Văn Cừ Tp. Rạch Giá – KG | Kiên Giang |
62 | TT Duy Trinh | ấp Thạnh Thới, Thạnh Lộc, Giồng Riềng, KG | Kiên Giang |
Hậu Giang | |||
97 | PCTYHCT Nhân Hòa Đường | Long Thạnh, Phụng Hiệp, HG | Hậu Giang |
98 | NT Liên Hiệp Thành | 6 Lý Tự Trọng, P3, TP Vị Thanh, HG | Hậu Giang |
99 | TTB Dân An 2 | 415 Trần Hưng Đạo, Vị Thanh, HG | Hậu Giang |
100 | NT Tuyết Vân | 76 Nguyễn Công Tứ, KV2, P1, Vị Thanh, HG | Hậu Giang |
101 | NT Ngọc Ái 1 | 8A, 1/5, TP Vị Thanh, HG | Hậu Giang |
102 | QT 628 Gia Hân | 242 Hòa Phụng A, TT Kinh Cùng, PH, HG | Hậu Giang |
103 | Huỳnh Trường Giang | Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | Hậu Giang |
104 | NT Ngọc Phỉ | Hùng Vương, TT Ngã Sáu, Châu Thành, HG | Hậu Giang |
105 | NT Băng Châu. HG | 96 Nguyễn Trãi, Lái Hiếu, Ngã Bảy, HG | Hậu Giang |
Tiền Giang | |||
106 | QT Thanh Bình | Vàm Láng, Gò Công Đông, TG | Tiền Giang |
107 | Thịnh Phúc | Cai Lậy, Tiền Giang | Tiền Giang |
108 | Tế Lương Đường | Tân Hào, Giồng Trôm, Bến Tre | Tiền Giang |
109 | QT 34 | Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, TG | Tiền Giang |
110 | Trần Ngọc Phương | Lê Thị Hồng Gấm, P6, TP Mỹ Tho | Tiền Giang |
111 | Yến Nhi | Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, TG | Tiền Giang |
112 | Hương Bình | Ấp chợ, Xã Thạnh Phú, Châu Thành TG | Tiền Giang |
113 | QT 120 Minh Hương | Trung An, Mỹ Tho, TG | Tiền Giang |
114 | Hồng Phúc | 5A/3 đường 30/4 KPI, P1, Cai Lậy | Tiền Giang |
115 | QT 32 | Chợ Ngã Năm, Cai Lậy, TG | Tiền Giang |
116 | Ngọc Cúc | TT Tân Hiệp Châu Thành TG | Tiền Giang |
117 | Diễm Thúy | Tân Lý Đông, châu Thành, TG | Tiền Giang |
118 | Nguyễn Thị Diễm | 445 Ấp 2, Xã Trung An, TP Mỹ Tho, TG | Tiền Giang |
119 | Thái Thị Kim Nga | 37/6A Lê thị Hồng Gấm, P6 Tp Mỹ Tho | Tiền Giang |
120 | Danh Thúy | 34A Tổ 6 Ấp Bình Tạo, Trung An, MT | Tiền Giang |
121 | Song Lam | 5C Lê Thị Hồng Gấm, P6, MT | Tiền Giang |
122 | Trần Thị Linh Phương | ấp Bắc, KP 3, P10, MT, TG | Tiền Giang |
123 | Hoàng Nhụt | Vĩnh Kim, Châu thành, TG | Tiền Giang |
124 | Bảo Khang | Song Thuận, Châu Thành, TG | Tiền Giang |
125 | Ngọc Hiền | Gò Công, Tiền Giang | Tiền Giang |
An Giang | |||
126 | Nguyễn Thanh Phong | Tổ 11 Ấp Bình An 2, An Hòa, Châu Thành, AG | An Giang |
127 | Trường Hoàng Thảo | 12 Lê Lợi – Chợ mới – An Giang | An Giang |
128 | Hoa Thị Kim Ngọc | Nguyễn Văn Hương, Ấp thị II, TT chợ mới, AG | An Giang |
129 | Vạn Tế Đường II | 30 Thị I, TT Mỹ Luông, Chợ Mới, AG | An Giang |
130 | An Kiên Bà | 08 Ấp Thị 2, TT Mỹ Luông, Chợ Mới, AG | An Giang |
131 | Phước An Đường | Nguyễn Huệ, P. Mỹ Long, AG | An Giang |
132 | Tuyết Vân | QL 91, Mỹ Quý, TX LV AG | An Giang |
133 | Quách Diệu Ken | QL 91 TT Cái Dầu, Châu Phú, AG | An Giang |
134 | Mỹ Ý | Chợ Mỹ Hòa, Phường Mỹ Hòa, TP LX, AG | An Giang |
135 | Triệu Kim Liễu | Chợ Vịnh Tre, Xã Vinh Thạnh, Trung Châu, AG | An Giang |
136 | Nguyễn Quang Thái | Ấp Vĩnh Bình, Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, AG | An Giang |
137 | Minh Minh Khôi | 78 Quốc Lộ 1 An Châu, Châu Thành AG | An Giang |
138 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | Chợ Đông Kỳ, An Phú, An Giang | An Giang |
139 | Nguyễn Thanh Phương | 551A An Thuận, Hòa Bình, Chợ Mới, AG | An Giang |
140 | Thu Trâm | 475 Lê Hồng Phong, Tổ 14, Bình Minh, BM, AG | An Giang |
141 | Châu Thị Nhiên | Trung Tâm Thương Mại, Khánh An, An Phú, AG | An Giang |
142 | Bành Quang Sơn | Số 4 nguyễn Văn Thoại, Phước A, châu Đốc | An Giang |
143 | Nguyễn Thị Lê Phương | 19 Trần Khánh Dư Cái Dầu, Châu Phú, AG | An Giang |
144 | Hà tiên | chợ Bình Khánh, Bình Khánh, LX, AG | An Giang |
Trà Vinh | |||
145 | Hoa Việt | 197 đường 30/4 Khóm 5, TT Cầu Kè, Trà Vinh | Trà Vinh |
146 | Y Đức | Ấp Bến Có, Nguyệt Hóa, Châu Thành, TV | Trà Vinh |
147 | Anh Hiệp | Ấp Chợ, Phương Thạnh, Càng Long, TV | Trà Vinh |
148 | Vĩnh Phát | Khóm 1, TT Cầu Quan, TV | Trà Vinh |